Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " costume"

noun
outlandish costume
/ˌaʊtˈlændɪʃ ˈkɒstjuːm/

trang phục kỳ dị

noun
Theatrical costume
/θiˈæt.rɪ.kəl ˈkɒs.tjuːm/

Trang phục sân khấu

noun
Performance costume
/pərˈfɔːrməns ˈkɒstjuːm/

Trang phục biểu diễn

noun
weird costume
/wɪərd ˈkɒstjuːm/

Trang phục kỳ dị

noun
Traditional costume business
/bɪznɪs trædɪʃənəl kɒstjuːm/

Kinh doanh trang phục truyền thống

noun
traditional costumes
/trəˈdɪʃ.ən.əl ˈkɒs.tjuːmz/

Trang phục truyền thống

noun
folk costume
/foʊk ˈkɒstjuːm/

trang phục dân gian

noun
traditional costume
/trəˈdɪʃ.ən.əl ˈkɒs.tjuːm/

trang phục truyền thống

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

14/09/2025

pimple

/ˈpɪmpəl/

mụn, mụn nhọt, nốt đỏ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY