Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cost"

noun
Life-cycle cost
/ˈlaɪfˌsaɪkəl kɔst/

Chi phí vòng đời

noun
implementation cost
/ˌɪmplɪmenˈteɪʃn kɒst/

chi phí thực hiện

noun
marketing cost
/ˈmɑːrkɪtɪŋ kɔːst/

chi phí marketing

noun
Shipping Cost Program
/ˈʃɪpɪŋ kɔst ˈproʊɡræm/

Chương trình chi phí vận chuyển

noun
unpaid costs
/ʌnˈpeɪd kɔsts/

chi phí chưa thanh toán

noun
vehicle costs
/ˈviːɪkəl kɔsts/

chi phí xe cộ

noun
justifiable cost
/ˈdʒʌstɪfaɪəbl kɒst/

chi phí hợp lý

noun
trial-and-error cost reduction
/ˈtraɪəl ənd ˈɛrər kɔst rɪˈdʌkʃən/

giảm chi phí thử - sai

noun
customer acquisition cost
/ˈkʌstəmər ˌækwɪˈzɪʃən kɔst/

Chi phí thu hút khách hàng

noun
lifestyle cost
/ˈlaɪfˌstaɪl kɔst/

chi phí sinh hoạt

noun
unforeseen cost
/ˌʌnfɔːrˈsiːn kɔːst/

chi phí bất ngờ

noun
hidden cost
/ˈhɪdn kɔːst/

khoản chi âm thầm

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY