Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " corn"

noun
street corner
/ˈstriːt ˈkɔːrnər/

góc đường

verb
reveal a corner
/rɪˈviːl ə ˈkɔːrnər/

hé lộ góc

noun phrase
Hidden corners revealed
/ˈhɪdn ˈkɔːrnərz rɪˈviːld/

Góc khuất hé lộ

noun
kitchen corner
/ˈkɪtʃɪn ˈkɔːrnər/

Góc bếp

noun phrase
hidden corners
/ˈhɪdn ˈkɔːrnərz/

các góc khuất

noun phrase
Mirror reflecting the hidden corners of the soul
/ˈmɪrər rɪˈflɛktɪŋ ðə ˈhɪdn̩ ˈkɔːrnərz əv ðə soʊl/

Tấm gương phản chiếu những góc khuất trong tâm hồn

noun phrase
Hidden corners of love
/ˈhɪdn ˈkɔːrnərz ʌv lʌv/

góc khuất tình ái

noun
hidden corner
/ˈhɪdn ˈkɔːrnər/

góc khuất

noun
Header to the far corner
/ˈhɛdər tuː ðə fɑːr ˈkɔːrnər/

Đánh đầu về góc xa

verb
find the top corner
/faɪnd ðə tɒp ˈkɔːrnər/

tìm góc trên cùng

verb
shoot into the top corner
/ʃuːt ˈɪntuː ðə tɒp ˈkɔːnər/

sút vào góc cao

phrase
lost the ball after the corner

mất bóng sau phạt góc

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY