Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " confidence"

verb
build confidence
/bɪld ˈkɒnfɪdəns/

xây dựng sự tự tin

noun
communication confidence

tự tin giao tiếp

verb
Renew confidence
/rɪˈnjuː ˈkɒnfɪdəns/

Khôi phục sự tự tin

noun
consumer confidence
/kənˈsjuːmər ˈkɒnfɪdəns/

niềm tin của người tiêu dùng

noun
loss of confidence
/lɔːs ɒv ˈkɒnfɪdəns/

suy giảm niềm tin

verb
improve confidence
/ɪmˈpruːv ˈkɒnfɪdəns/

cải thiện sự tự tin

noun
decline in confidence
/dɪˈklaɪn ɪn ˈkɒnfɪdəns/

sự suy giảm niềm tin

verb phrase
encourage confidence
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈkɒnfɪdəns/

khuyến khích sự tự tin

verb
to have complete confidence
/tuː hæv kəmˈpliːt ˈkɒnfɪdəns/

hoàn toàn tin tưởng

noun
Business confidence
/ˈbɪznɪs ˈkɒnfɪdəns/

Niềm tin kinh doanh

noun
heartfelt sharing; sweet confidences
/hɑːrtfelt ˈʃɛərɪŋ/

tâm sự siêu ngọt ngào

noun
return of confidence
/rɪˈtɜːrn ɒv ˈkɒnfɪdəns/

niềm tin quay trở lại

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY