noun
Moscow Military Music College
/ˈmɒskaʊ ˈmɪlɪtəri ˈmjuːzɪk ˈkɒlɪdʒ/ Học viện Quân nhạc Moskva
noun
teacher education college
/ˈtiːtʃər ɛdʒuˈkeɪʃən ˈkɒlɪdʒ/ Trường đào tạo giáo viên
noun
part-time college
trường cao đẳng bán thời gian
noun
technology college
trường cao đẳng công nghệ
verb
completed college
đã hoàn thành việc học đại học