Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cocktail"

noun
coffee cocktail
/ˈkɔːfi ˈkɒkteɪl/

cocktail cà phê

noun
virgin cocktail
/ˈvɜːrdʒɪn ˈkɔːktel/

Một loại cocktail không có cồn, thường dùng để giải khát hoặc dành cho trẻ em.

noun
cocktail dress
/ˈkɒk.teɪl drɛs/

đầm cocktail

noun
non-alcoholic cocktail
/nɒn-əˈkɒlɪk ˈkɒk.teɪl/

cocktail không chứa cồn

noun
seafood cocktail
/ˈsiːfʊd ˈkɒkteɪl/

món cocktail hải sản

noun
cocktail attire
/ˈkɒk.teɪl əˈtaɪər/

Trang phục cocktail

noun
mocktail
/ˈmɒk.teɪl/

Thức uống không có cồn, thường được pha chế giống như cocktail.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

28/09/2025

scrub the floor

/skrʌb ðə flɔr/

lau sàn, chà sàn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY