Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " chart"

noun
scoring chart
/ˈskɔːrɪŋ tʃɑːrt/

biểu đồ chấm điểm

noun
top charts
/tɒp tʃɑːrts/

dẫn đầu bảng xếp hạng

noun
yacht charter
/jɒt ˈtʃɑːrtər/

thuê du thuyền

noun
personnel chart
/ˌpɜːrsəˈnel tʃɑːrt/

bản đồ nhân sự

verb
pen a chart-topper
/pɛn ə ˈtʃɑːrtˌtɒpər/

viết một bài hát đứng đầu bảng xếp hạng

verb phrase
increase charter capital
/ɪnˈkriːs ˈtʃɑːrtər ˈkæpɪtl/

tăng vốn điều lệ

noun
Vietnamese music chart
/viːətˌnæmˈiːz ˈmjuːzɪk tʃɑːrt/

BXH nhạc Việt

noun
Forecast chart
/ˈfɔːrkæst tʃɑːrt/

Biểu đồ dự báo

noun
Top 25 Prediction Chart
/ˈtɒp twɛnti faɪv prɪˈdɪkʃən tʃɑːrt/

Bảng dự đoán Top 25

noun
record chart
/ˈrekərd tʃɑːrt/

bảng xếp hạng thu âm

noun
music charts
/ˈmjuːzɪk tʃɑːrts/

bảng xếp hạng âm nhạc

noun
Billboard chart
/ˈbɪlbɔːrd tʃɑːrt/

Bảng xếp hạng Billboard

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY