Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " chứng chỉ"

noun
renewal of certificate
/rɪˈnuːəl əv sərˈtɪfɪkət/

gia hạn chứng chỉ

noun
tesol
/ˈtiːsɒl/

Chương trình giảng dạy tiếng Anh dành cho người học làm giáo viên dạy tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai, thường liên quan đến Chứng chỉ giảng dạy tiếng Anh cho người nói tiếng nước ngoài (TESOL).

noun
credential issuance
/krɪˈdɛnʃəl ˈɪʃuəns/

cấp phát chứng chỉ

noun
credential distribution
/krɪˈdɛnʃəl dɪsˈtrɪbjuːʃən/

phân phối chứng chỉ

noun
credential classification
/krəˈdɛnʃəl ˌklæsɪfɪˈkeɪʃən/

phân loại chứng chỉ

noun
diploma program
/dɪˈploʊ.mə ˈprɒɡ.rəm/

chương trình cấp chứng chỉ

noun
certificate distribution
/sərˈtɪfɪkɪt dɪsˈtrɪbjuːʃən/

phân phối chứng chỉ

noun
certificate program
/ˈsɜːrtɪfɪkət ˈprɒɡræm/

chương trình chứng chỉ

noun
certificate issuance
/sərˈtɪfɪkət ˈɪʃuəns/

cấp chứng chỉ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

28/09/2025

scrub the floor

/skrʌb ðə flɔr/

lau sàn, chà sàn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY