Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " chăm chỉ"

verb
practice diligently
/ˈpræktɪs ˈdɪlɪdʒəntli/

tập luyện chăm chỉ

noun
Studiousness
/ˈstjuːdiəs/)

Sự chăm chỉ, sự siêng năng

verb
work harder
/wɜːrk ˈhɑːrdər/

làm việc chăm chỉ hơn

Verb phrase
Working hard
/ˈwɜːrkɪŋ hɑːrd/

Làm việc chăm chỉ

verb
train hard
/treɪn hɑːrd/

luyện tập chăm chỉ

noun
dedicated learning
/ˈdɛdɪkeɪtɪd ˈlɜrnɪŋ/

việc học tập chăm chỉ và tận tâm

noun
diligent student
/ˈdɪl.ɪ.dʒənt ˈstjuː.dənt/

học sinh chăm chỉ

noun
hard worker
/hɑrd ˈwɜrkər/

Người làm việc chăm chỉ

verb/noun
hustle
/ˈhʌs.əl/

sự hối hả, sự nỗ lực, sự làm việc chăm chỉ

noun
hardworking student
/ˈhɑːrdˌwɜːrkɪŋ ˈstjuːdnt/

học sinh chăm chỉ

noun
diligent effort
/ˈdɪl.ɪ.dʒənt ˈɛf.ərt/

nỗ lực chăm chỉ

noun
assiduity
/əˈsɪdjuːəti/

sự chăm chỉ, sự cần cù

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY