Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " catch"

idiom
Early bird catches the worm
/ˈɜːrli bɜːrd kætʃɪz ðə wɜːrm/

chim dậy sớm bắt sâu

noun
strange catch of fish
/streɪndʒ kætʃ əv fɪʃ/

mẻ cá lạ

verb
miss a catch
/mɪs ə kætʃ/

đỡ hụt bóng

noun phrase
catchy melody
/ˈkætʃi ˈmɛlədi/

giai điệu catchy

noun
bug catcher
/bʌg ˈkætʃər/

Người bắt côn trùng

verb
must catch
/mʌst kæʧ/

cần phải bắt

verb
failed to catch
/feɪld tuː kætʃ/

không bắt được

noun
blindfolded goat catching
/blaɪndˈfoʊldɪd ɡoʊt ˈkæʧɪŋ/

trò chơi bắt dê bị bịt mắt

verb
trend catching
/trɛnd ˈkætʃɪŋ/

Theo kịp xu hướng

noun
trend catching
/trɛnd ˈkæʧɪŋ/

Sự bắt kịp xu hướng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY