Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " casual"

verb
Dress up casually
/ˈdrɛs ʌp ˈkæʒuəli/

Lên đồ rộng rãi

noun
non-combatant casualties
/ˌnɒn kəmˈbætənt ˈkæʒjuəltiz/

thương vong dân sự

noun
civilian casualties
/ˈsɪˈvɪljən ˈkæʒjuəltiz/

thương vong dân thường

noun
season casualty
/ˈsiːzən ˈkæʒuəlti/

Nạn nhân mùa giải

noun phrase
heavy casualties
/ˈhɛvi ˈkæʒjuəltiz/

thương vong nặng nề

adjective
smart casual
/smɑːrt ˈkæʒuəl/

Trang phục kết hợp giữa trang trọng và thoải mái, thường dành cho các dịp không chính thức nhưng yêu cầu vẻ ngoài gọn gàng, lịch sự.

noun
fast casual
/fæst ˈkæʒuəl/

món ăn nhanh thân thiện

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

14/09/2025

pimple

/ˈpɪmpəl/

mụn, mụn nhọt, nốt đỏ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY