Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " caramel"

noun
sugar caramel
/ˈʃʊɡər ˈkærəmɛl/

kẹo đường

noun
caramelization
/ˌkærəˈmɛlɪˌzeɪʃən/

quá trình biến đường thành caramel, tạo ra một hương vị ngọt ngào và màu nâu.

noun
caramelization
/ˌkærəˈmɛlɪzeɪʃən/

quá trình caramel hóa

noun
caramelized onions
/ˌkær.ə.məˈlaɪzd ˈʌn.jənz/

hành tây caramel hóa

noun
caramelized onion
/ˈkɛrəˌmɛlaɪzd ˈʌn.jən/

hành tây caramel hóa

noun
sundae
/ˈsʌndeɪ/

Kem sundae, một loại món tráng miệng thường được làm từ kem với nhiều loại topping khác nhau như sốt sô cô la, sốt caramel, hạt hạnh nhân và trái cây.

noun
caramelized fish
/ˈkær.ə.mə.laɪzd fɪʃ/

Cá caramelized

noun
caramelized fish
/ˈkær.ə.mə.laɪzd fɪʃ/

cá caramel hóa

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY