Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cancer"

noun
predisposition to cancer
/ˌpriːdɪspəˈzɪʃən tuː ˈkænsər/

khuynh hướng mắc bệnh ung thư

noun
National Cancer Institute
/ˈnæʃənəl ˈkænsər ˈɪnstɪtjuːt/

Viện Ung thư Quốc gia

noun
colon cancer
/ˌkoʊlən ˈkænsər/

ung thư đại tràng

noun
breast cancer
/ˈbrest ˈkænsər/

ung thư vú

noun
testicular cancer
/tɛˈstɪkjʊlər ˈkænsər/

ung thư tinh hoàn

noun
American Cancer Society
/əˈmerɪkən ˈkænsər səˈsaɪəti/

Hiệp hội Ung thư Mỹ

noun
prostate cancer
/ˈprɒs.teɪt ˈkæn.sər/

ung thư tuyến tiền liệt

noun
metastatic cancer
/ˌmetəˈstætɪk ˈkænsər/

ung thư di căn

noun
Malignant cancer
/məˈlɪɡnənt ˈkænsər/

ung thư ác tính

noun
Cervical cancer awareness campaign
/ˈsɜːrvɪkəl ˈkænsər əˈwɛrnəs kæmˈpeɪn/

Chiến dịch nâng cao nhận thức về ung thư cổ tử cung

noun phrase
various types of cancer
/ˈveəriəs taɪps ʌv ˈkænsər/

nhiều loại ung thư

noun
New cancer treatment opportunity
/njuː ˈkænsər ˈtriːtmənt ˌɒpərˈtjuːnəti/

Cơ hội mới điều trị ung thư

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

20/09/2025

following wind

/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/

gió попутной, gió xuôi chiều

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY