Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " can"

noun
Arable land
/ˈærəbəl lænd/

Đất canh tác

noun
event cancellation
/ɪˈvɛnt ˌkænsəˈleɪʃən/

sự hủy bỏ sự kiện

noun
show cancellation
/ʃoʊ ˌkænsəˈleɪʃən/

Sự hủy bỏ chương trình

verb
settle in Canada
/ˈsɛtl ɪn ˈkænədə/

Định cư ở Canada

verb
immigrate to Canada
/ˈɪmɪɡreɪt tuː ˈkænədə/

nhập cư vào Canada

noun
government intervention
/ˈɡʌvərnmənt ˌɪntərˈvenʃən/

Sự can thiệp của chính phủ

phrase
parents can ask themselves

phụ huynh có thể tự hỏi

noun
predisposition to cancer
/ˌpriːdɪspəˈzɪʃən tuː ˈkænsər/

khuynh hướng mắc bệnh ung thư

noun
Order cancellation
/ˈɔːrdər ˌkænsəˈleɪʃən/

Hủy đơn hàng

verb
watch over
/wɑːtʃ ˈoʊvər/

trông coi, canh giữ

idiom
grasp the nettle
/ɡræsp ðə ˈnetl/

giải quyết vấn đề khó khăn một cách dứt khoát và can đảm

phrase
how can you afford
/haʊ kæn juː əˈfɔːrd/

làm sao bạn có thể chi trả

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

21/09/2025

mental skills

/ˈmɛntl skɪlz/

kỹ năng tinh thần, khả năng tư duy, kỹ năng trí tuệ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY