Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " call"

noun
ignored call
/ɪɡˈnɔːrd kɔːl/

cuộc gọi bị bỏ lỡ

noun
blocked call
/blɑkt kɔl/

cuộc gọi bị chặn

noun
casting call
/ˈkæstɪŋ kɔːl/

Buổi tuyển diễn viên

noun
close call
/ˈkloʊs kɔːl/

Tình huống nguy hiểm suýt xảy ra

noun
Open call
/ˈoʊpən kɔːl/

Buổi thử vai mở rộng

noun
Social media casting call
/ˈsoʊʃəl ˈmidiə ˈkæstɪŋ kɔl/

Thông tin casting trên mạng xã hội

noun
unexpected call
/ˌʌnɪkˈspektɪd kɔːl/

cuộc gọi bất ngờ

noun
internet call-out
/ˈɪntərˌnɛt ˈkɔlˌaʊt/

Lời kêu gọi trên mạng

noun
Mayday call
/ˈmeɪdeɪ kɔːl/

Cuộc gọi Mayday

noun
smart call center
/smɑːrt kɔːl ˈsentər/

tổng đài thông minh

verb
answer calls
/ˈænsər kɔːlz/

trả lời cuộc gọi

verb
handle incoming calls
/ˈhændəl ˈɪnˌkʌmɪŋ kɔːlz/

tiếp nhận cuộc gọi đến

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY