Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cake"

noun
Grilled shrimp cake
/ɡrɪld ʃrɪmp keɪk/

Bánh tôm nướng

noun
substantial cake
/səbˈstænʃəl keɪk/

bánh chắc bụng

noun phrase
tons of cakes and candies
/tʌnz əv keɪks ænd ˈkændiz/

hàng tấn bánh kẹo

noun
tapioca cake
/ˌtæpiˈoʊkə keɪk/

bánh khoai mì

noun
water fern cake
/bæŋ beʊ/

Bánh bèo

idiom
A piece of cake
/piːs əv keɪk/

nằm nghỉ cũng chật chội

noun
Green rice cake
/ɡriːn raɪs keɪk/

Bánh cốm

noun
cốm cake
/koʊm keɪk/

Chả cốm rán dẻo bùi

noun
Glass noodle soup with grilled fish cake
/buːn tʃɑː kɑː ŋʌn/

Bún chả cá ngần

noun
fish cake
/fɪʃ keɪk/

Chả cá

noun
minced fish cake

chả cá ngần

noun
Mochi cake
/ˈmoʊtʃi keɪk/

Bánh mochi

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY