Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cộng đồng"

noun
communal sentimentality
/kəˈmjuːnəl sɛntɪˈmɛntæləti/

tình cảm cộng đồng ủy mị

noun
Community-based tourism
/kəˈmjuːnɪti beɪst ˈtʊərɪzəm/

Du lịch cộng đồng

noun
community centers
/kəˈmjuːnəti ˈsentərz/

trung tâm cộng đồng

noun
community-based maternity care
/kəˈmjuːnɪti beɪst məˈtɜːrnɪti keər/

chăm sóc thai sản tại cộng đồng

noun
Public health circumcision
/ˈpʌblɪk hɛlθ sɜːrkəmˈsɪʒən/

Cắt bao quy đầu vì mục đích sức khỏe cộng đồng

noun
community engagement
/kəˈmjuːnəti ɪnˈɡeɪdʒmənt/

Sự tham gia của cộng đồng

noun
community report
/kəˈmjuːnəti rɪˈpɔːrt/

báo cáo cộng đồng

noun
community life
/kəˈmjuːnəti laɪf/

đời sống cộng đồng

verb phrase
support the local community
/səˈpɔːrt ðə ˈloʊkl̩ kəˈmjuːnɪti/

ủng hộ cộng đồng địa phương

verb
be involved in the community
/biː ɪnˈvɒlvd ɪn ðə kəˈmjuːnɪti/

tham gia vào cộng đồng

verb
be attached to the local community
/biː əˈtætʃt tuː ðə ˈloʊkəl kəˈmjuːnɪti/

gắn bó với cộng đồng địa phương

noun
Community connection
/kəˈmjuːnɪti kəˈnekʃən/

kết nối cộng đồng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY