Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cảnh giác"

noun
watchful resident
/ˈwɑːtʃfəl ˈrɛzɪdənt/

cư dân cảnh giác

noun
vigilant citizen
/ˈvɪdʒɪlənt ˈsɪtɪzən/

người dân cảnh giác

phrase
Be wary of strangers
/biː ˈweri əv ˈstreɪndʒərz/

Hãy cảnh giác với người lạ

noun
vigilant situation
/ˈvɪdʒɪlənt ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

tình huống cảnh giác

verb
be alert
/əˈlɜːrt/

tỉnh táo, cảnh giác

adjective
unwary
/ʌnˈweri/

mất cảnh giác

verb phrase
remain highly alert
/rɪˈmeɪn ˈhaɪli əˈlɜːrt/

luôn cảnh giác cao độ

adjective
wary
/ˈweri/

Thận trọng, cảnh giác

verb
Be watchful
/biː ˈwɒtʃfʊl/

Hãy cảnh giác

Verb phrase
Heighten vigilance
/ˈhaɪtən ˈvɪdʒələns/

Tăng cường cảnh giác

noun
watchfulness
/ˈwɒtʃ.fəl.nəs/

sự cảnh giác

noun
alertness
/əˈlɜːrt.nəs/

tính cảnh giác

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY