Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cùng"

noun
ultimate difficulty
/ˈʌltɪmət ˈdɪfɪkəlti/

mức độ khó khăn tột cùng

noun
final obstacle
/ˈfaɪnl ˈɒbstəkl/

chướng ngại vật cuối cùng

noun
last challenge
/læst ˈtʃælɪndʒ/

thử thách cuối cùng

verb
Promote self-sufficiency
/prəˈmoʊt self səˈfɪʃənsi/

Khuyến khích/ thúc đẩy sự tự cung tự cấp

noun
final alternative
/ˈfaɪnl ɔːlˈtɜːnətɪv/

phương án thay thế cuối cùng

noun
final measure
/ˈfaɪnl ˈmɛʒər/

biện pháp cuối cùng

noun
last option
/læst ˈɒpʃən/

lựa chọn cuối cùng

noun
wholesale clothing supplier
/ˈhoʊlˌseɪl ˈkloʊðɪŋ səˈplaɪər/

nhà cung cấp quần áo bán sỉ

noun
final result
/ˈfaɪnəl rɪˈzʌlt/

kết quả cuối cùng

noun
end result
/ˈend rɪˌzʌlt/

kết quả cuối cùng

noun
Namesake
/ˈneɪmseɪk/

Người mang cùng tên

noun
works
/wɜːrks/

Tác phẩm cùng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY