Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " công dân"

noun
National ID with chip
/ˈnæʃənəl aɪ ˌdiː wɪθ tʃɪp/

Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân gắn chip

noun
Civic Education Center
/ˈsɪvɪk ˌedʒuˈkeɪʃən ˈsentər/

Trung tâm Giáo dục Công dân

noun
Civic Pride Hub
/ˈsɪvɪk praɪd hʌb/

Trung Tâm Tự Hào Công Dân

noun
citizen feedback
/ˈsɪtɪzən ˈfiːdbæk/

Phản hồi của công dân

noun
citizen monitoring
/ˈsɪtɪzən ˈmɒnɪtərɪŋ/

Giám sát công dân

noun
basic rights of citizens
/ˌbeɪsɪk raɪts ʌv ˈsɪtɪzənz/

quyền cơ bản của công dân

noun
civic awareness
/ˈsɪvɪk əˈwɛərnəs/

ý thức công dân

verb phrase
promote civic engagement
/prəˈmoʊt ˈsɪvɪk ɪnˈɡeɪdʒmənt/

thúc đẩy sự tham gia của công dân

noun
Civic irresponsibility
/ˌsɪvɪk ɪˌrɪˈspɒnsəˈbɪlɪti/

Sự vô trách nhiệm công dân

noun
citizen media
/ˈsɪtɪzən ˈmiːdiə/

Truyền thông công dân

noun
citizen identification card
/ˈsɪtɪzən aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən kɑːrd/

Căn cước công dân

noun
civic virtue
/ˈsɪvɪk ˈvɜːrtʃuː/

Đức hạnh công dân

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY