Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bug"

noun
travel bug
/ˈtrævəl bʌɡ/

máu mê du lịch

noun
Travel bug
/ˈtrævəl bʌɡ/

Máu mê du lịch

noun
travel bug
/ˈtrævəl bʌɡ/

máu mê du lịch

noun
software bug
/ˈsɔːftwer bʌɡ/

lỗi phần mềm

noun
skater bug
/ˈskeɪtə bʌg/

bọ cạp trượt

noun
fire bug
/faɪər bʌg/

bọ cánh cứng gây hỏa hoạn

noun
lightning bug
/ˈlaɪt.nɪŋ bʌɡ/

đom đóm

noun
bed bug
/bɛd bʌɡ/

bọ chét giường

noun
water bug
/ˈwɔːtər bʌɡ/

bọ nước

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY