Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " breast"

noun
sexy breasts
/ˈsɛksi brɛsts/

bộ ngực gợi cảm

noun phrase
alluring breasts
/əˈlʊərɪŋ brests/

vòng một quyến rũ

noun
duck breast
/dʌk brest/

ức vịt

noun
turkey breast
/ˈtɜːrki brest/

lườn gà tây

idiomatic phrase
Lip tattoo causing breast augmentation

phun môi làm ngực

noun
mother who breastfeeds
/ˈmʌðər huː ˈbrɛstfiːdz/

Người mẹ cho con bú

noun
barbecued chicken breast
/ˈbɑːrbɪkjuːd ˈtʃɪkɪn brɛst/

ức gà nướng

noun
grilled chicken breast
/ɡrɪld ˈtʃɪkɪn brɛst/

thịt ức gà nướng

noun
chicken breast
/ˈtʃɪk.ən brɛst/

ức gà

noun
pan-seared chicken breast
/pænˈsɪrd ˈtʃɪkən brɛst/

Ức gà áp chảo

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY