Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bother"

Verb phrase
Not bothering to correct
/nɒt ˈbɒðərɪŋ tə kəˈrɛkt/

Chẳng buồn đính chính

verb
do not bother
/duː nɒt ˈbɒðər/

đừng làm phiền

phrase
sorry to bother
/ˈsɔːri tə ˈbɑːðər/

Xin lỗi vì đã làm phiền

phrase
sorry to bother
/ˈsɔːri tə ˈbɒðər/

Xin lỗi đã làm phiền

verb
to bother
/tə ˈbɑːðər/

gây phiền phức, làm phiền

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY