Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " born"

noun
WAG born in 2001

WAG sinh năm 2001

noun
Beauty born in 2002

Mỹ nhân sinh năm 2002

verb
be born a son
/bē bôrn ə sʌn/

sinh quý tử

verb
be born
/biː bɔːrn/

chào đời

noun
hope born of faith
/hoʊp bɔːrn ʌv feɪθ/

niềm hy vọng sinh ra từ đức tin

noun
brunei
/bruːˈnaɪ/

Brunei là một quốc gia nhỏ nằm trên đảo Borneo, ở Đông Nam Á.

phrase
when were you born
/wɛn wɜr ju bɔrn/

Bạn sinh vào lúc nào?

phrase
what year were you born
/wɒt jɪr wɜr jʊ bɔrn/

Bạn sinh năm nào

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY