Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " blockchain"

noun
Blockchain game development
/ˈblɒktʃeɪn ɡeɪm dɪˈveləpmənt/

Lập trình game blockchain

noun
Blockchain investment
/ˈblɒktʃeɪn ɪnˈvɛstmənt/

Đầu tư vào blockchain

noun
blockchain asset
/ˈblɒktʃeɪn ˈæset/

Tài sản blockchain

noun
Blockchain platform
/ˈblɒktʃeɪn ˈplætfɔːrm/

Nền tảng Blockchain

noun
bitcoin
/ˈbɪt.kɔɪn/

Bitcoin là một loại tiền điện tử phi tập trung, hoạt động dựa trên công nghệ blockchain để thực hiện các giao dịch mà không cần trung gian.

noun
blockchain address
/ˈblɒktʃeɪn əˌdrɛs/

Địa chỉ trên blockchain, dùng để nhận hoặc gửi các khoản tiền điện tử hoặc tài sản kỹ thuật số trên mạng blockchain.

noun
blockchain currency
/ˈblɒkˌtʃeɪn ˈkʌrənsi/

tiền tệ blockchain

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

23/09/2025

unwillingness

/ʌnˈwɪlɪŋnəs/

sự không sẵn lòng, sự không muốn, tính không sẵn lòng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY