Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bias"

noun
Attractiveness bias
/əˈtræktɪvnəs ˈbaɪəs/

Thiên kiến về sự hấp dẫn

noun
confirmation bias
/ˌkɒnfərˈmeɪʃən ˈbaɪəs/

Thiên kiến xác nhận

noun
cognitive bias
/ˈkɒɡnətɪv ˈbaɪəs/

Thiên kiến nhận thức

noun
bias cutting technique
/ˈbaɪəs ˈkʌtɪŋ tɛkˈniːk/

kỹ thuật cắt bias

noun
media bias
/ˈmiː.di.ə baɪ.əs/

thiên lệch truyền thông

noun
racial bias
/ˈreɪ.ʃəl ˈbaɪ.əs/

thiên kiến chủng tộc

noun
sex bias
/sɛks baɪəs/

sự thiên lệch về giới tính

noun
gender bias
/ˈdʒɛndər ˈbaɪəs/

Sự thiên lệch giới tính

noun
gender bias
/ˈdʒɛndər ˈbaɪəs/

Định kiến giới tính

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY