Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " benchmark"

adjective
sky-high benchmark
/skaɪ haɪ ˈbɛntʃmɑːrk/

Điểm chuẩn cao ngất

noun
global benchmark
/ˈɡloʊbəl ˈbentʃmɑːrk/

chuẩn mực toàn cầu

noun
Top-tier benchmark
/tɒp tɪər ˈbɛntʃmɑːrk/

Điểm chuẩn top đầu

noun
Grade 10 entrance benchmark
/ɡreɪd tɛn ˈɛntrəns ˈbɛntʃmɑːrk/

Điểm chuẩn lớp 10

noun
evaluation benchmarks
/ɪˌvæljʊˈeɪʃən ˈbɛn(t)ʃmɑːrks/

tiêu chuẩn đánh giá

noun
financial benchmark
/faɪˈnænʃəl ˈbɛnʧmɑrk/

tiêu chuẩn tài chính

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY