Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " belief"

noun
Strong belief
/strɒŋ bɪˈliːf/

Niềm tin mạnh mẽ

noun
shaken belief
/ˈʃeɪkən bɪˈliːf/

Niềm tin lung lay

noun
popular belief
/ˈpɒpjʊlər bɪˈliːf/

tín ngưỡng dân gian

noun
feng shui beliefs
/fʌŋ ˈʃweɪ bɪˈliːfs/

những tín ngưỡng phong thủy

noun
folk belief
/foʊk bɪˈliːf/

quan niệm dân gian

noun
irrational belief
/ɪˈræʃənəl bɪˈliːf/

niềm tin phi lý

noun
Negative belief
/ˈneɡətɪv bɪˈliːf/

Niềm tin tiêu cực

noun
Basic belief
/ˈbeɪsɪk bɪˈliːf/

niềm tin cơ bản

noun
individual belief
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl bɪˈliːf/

Niềm tin cá nhân

noun
group belief
/gruːp bɪˈliːf/

Niềm tin tập thể trong một nhóm hoặc cộng đồng

noun
your beliefs
/jʊər bɪˈliːfs/

những niềm tin của bạn

noun
personal belief
/ˈpɜːrsənl bɪˈliːf/

Niềm tin cá nhân

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY