Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " been"

noun phrase
The road/path that has been travelled
/ðə roʊd/pæθ ðæt hæz biːn ˈtrævəld/

Con đường đã qua

phrase
New money has been brought in

Tiền mới đã kéo về

idiom
never been a daughter-in-law

chưa phải làm dâu ngày nào

verb phrase
have been
/hæv bɪn/

đã từng có hoặc đã xảy ra (dùng trong thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ tiếp diễn)

phrase
what have you been up to?
/wɒt hæv ju bɪn ʌp tuː/

Bạn đã làm gì gần đây?

verb
will have been
/wɪl hæv bɪn/

sẽ đã được

phrase
what have you been doing?
/wʌt hæv ju bɪn ˈduːɪŋ/

Bạn đã làm gì?

verb
had been
/hæd bɪn/

đã từng

verb
what has been happening
/wɒt hæz bɪn ˈhæpənɪŋ/

Điều gì đã xảy ra

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

28/09/2025

scrub the floor

/skrʌb ðə flɔr/

lau sàn, chà sàn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY