Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " be"

noun
dishonest behavior
/dɪsˈɒnɪst bɪˈheɪvjər/

hành vi không trung thực

noun
Eastern beauty
/ˈiːstərn ˈbjuːti/

Vẻ đẹp phương Đông

noun
Asian beauty
/ˈeɪʒən ˈbjuːti/

Nhan sắc châu Á

idiom
grin and bear it
/ɡrɪn ænd ˈber ɪt/

cam chịu một cách vui vẻ

noun
unpretentious beauty
/ˌʌnprɪˈtenʃəs ˈbjuːti/

vẻ đẹp giản dị, không phô trương

verb
to be unmannerly to
/ʌnˈmænərli/

vô lễ với

verb
to be discourteous to
/dɪsˈkɜːrtiəs/

bất lịch sự với

noun
past behavior
/pæst bɪˈheɪvjər/

hành vi trong quá khứ

noun
Traditional beverage
/trəˈdɪʃənəl ˈbɛvərɪdʒ/

Thức uống truyền thống

noun
debatable behavior
/dɪˈbeɪtəbəl bɪˈheɪvjər/

hành vi gây tranh cãi

noun
the journey of being a diaper parent
/ˈdʒɜːrni əv ˈbiːɪŋ ə ˈdaɪpər ˈpɛərənt/

hành trình làm bố mẹ bỉm

verb phrase
do better in school
/duː ˈbɛtər ɪn skuːl/

học giỏi hơn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

20/09/2025

following wind

/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/

gió попутной, gió xuôi chiều

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY