Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bay"

noun
airport operations
/ˈerpɔrt ˌɑpəˈreɪʃənz/

hoạt động sân bay

noun
high-tech airport
/ˈhaɪˌtek ˈerpɔrt/

sân bay công nghệ cao

noun
automated airport
/ˈɔːtəmeɪtɪd ˈeərpɔːrt/

sân bay tự động

noun
local flight
/ˈloʊkəl flaɪt/

chuyến bay nội địa

noun
flying experience
/ˈflaɪɪŋ ɪkˈspɪəriəns/

kinh nghiệm bay

noun
domestic airport
/dəˈmɛstɪk ˈɛrˌpɔrt/

sân bay nội địa

noun
airport procedures
/ˈerpɔːrt prəˈsiːdʒərz/

các thủ tục tại sân bay

noun
undamaged aircraft
/ʌnˈdæmɪd ˈeə.kræft/

máy bay không bị hư hại

noun
mostly complete airplane
/ˈmoʊstli kəmˈpliːt ˈeəˌpleɪn/

máy bay gần như hoàn chỉnh

noun
certified flight instructor
/ˈsɜːrtɪfaɪd flaɪt ɪnˈstrʌktər/

huấn luyện viên bay được chứng nhận

noun
private plane
/ˈpraɪvət pleɪn/

máy bay riêng

noun
general aviation aircraft
/ˈdʒɛnərəl ˌeɪviˈeɪʃən ˈeəˌkræft/

máy bay hàng không tổng hợp

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

16/09/2025

feat

/fiːt/

sự kỳ diệu, thành tích, công trạng, chiến công

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY