Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bath"

noun
skeleton in the bathtub
/ˈskelɪtn ɪn ðə ˈbæθtʌb/

bộ xương trong bồn nước

verb
Invite each other to bathe in the stream
/ɪnˈvaɪt iːtʃ ˈʌðər tə beɪð ɪn ðə striːm/

Rủ nhau suối tắm

noun
Easy bathing solution
/ˈiːzi ˈbeɪðɪŋ səˈluːʃən/

Giải pháp tắm dễ dàng

noun
Convenient bathing service
/kənˈviːniənt ˈbeɪðɪŋ ˈsɜːvɪs/

Dịch vụ tắm tiện lợi

noun
ice bath
/aɪs bæθ/

tắm nước đá

noun
spa bath
/spɑː bæθ/

bồn tắm spa

noun
ocean bathing
/ˈoʊʃən ˈbeɪðɪŋ/

tắm biển

noun
sea bathing
/siː ˈbeɪθɪŋ/

tắm biển

noun
liquid bath
/ˈlɪkwɪd bæθ/

tắm bằng chất lỏng

noun
steam bath
/stiːm bæθ/

tắm hơi

verb
beach bathing
/biːtʃ ˈbeɪðɪŋ/

Tắm biển

noun
water bath
/ˈwɔː.tər bɑːθ/

bồn nước

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY