Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " banking"

noun
mobile banking app
/ˈmoʊbl̩ ˈbæŋkɪŋ æp/

ứng dụng ngân hàng di động

noun
state-owned banking group
/steɪt oʊnd ˈbæŋkɪŋ ɡruːp/

nhóm ngân hàng quốc doanh

noun
private banking
/ˈpraɪ.vət ˈbæŋ.kɪŋ/

ngân hàng tư nhân

noun
electronic banking
/ɪˌlɛkˈtrɒnɪk ˈbæŋkɪŋ/

ngân hàng điện tử

noun
digital banking transaction
/dɪdʒɪtəl bæŋkɪŋ trænzækʃən/

giao dịch ngân hàng số

noun
cross-border banking
/krɒs ˈbɔːrdər ˈbæŋkɪŋ/

hoạt động ngân hàng xuyên biên giới

noun
international banking
/ˌɪntəˈnæʃənl ˈbæŋkɪŋ/

ngân hàng quốc tế

noun
retail banking
/ˈriːteɪl ˈbæŋkɪŋ/

Ngân hàng bán lẻ

noun
internet banking
/ˈɪntərnɛt ˈbæŋkɪŋ/

Ngân hàng trực tuyến

noun
commercial banking
/kəˈmɜːrʃəl ˈbæŋkɪŋ/

Ngân hàng thương mại

noun
investment banking
/ˈɪn.vest.mənt ˈbæŋ.kɪŋ/

ngân hàng đầu tư

noun
mobile banking
/ˈmoʊ.bəl ˈbæŋ.kɪŋ/

Ngân hàng di động

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY