Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bò"

noun phrase
Attractive body
/əˈtræktɪv ˈbɒdi/

Thân hình quyến rũ

noun
Experienced bodyguard
/ɪkˈspɪəriənst ˈbɒdɪɡɑːd/

Vệ sĩ có kinh nghiệm

noun
Impact bomb
/ˈɪmpækt bɒm/

Bom phá

verb
remove bottlenecks
/rɪˈmuːv ˈbɒtlˌnɛks/

tháo điểm nghẽn

noun
AI trading bot
/ˌeɪˌaɪ ˈtreɪdɪŋ bɒt/

Bot giao dịch AI

noun
grievous bodily harm
/ˈɡriːvəs ˈbɒdɪli hɑːrm/

cố ý gây thương tích nặng

noun
bull fight
/ˈbʊl ˌfaɪt/

đấu bò tót

noun
running board
/ˈrʌnɪŋ bɔːrd/

bậc lên xuống (xe)

noun
bob cut
/bɒb kʌt/

kiểu tóc bob

noun
Vietnam booth
/ˌviːətˈnæm buːθ/

Gian hàng Việt Nam

noun
accommodation booking
/əˌkɑːməˈdeɪʃən ˈbʊkɪŋ/

đặt phòng

noun
climate bond
/ˈklaɪmət bɒnd/

trái phiếu xanh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

14/09/2025

pimple

/ˈpɪmpəl/

mụn, mụn nhọt, nốt đỏ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY