Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " assistant"

noun
office assistant
/ˈɔːfɪs əˈsɪstənt/

Trợ lý văn phòng

noun
intelligent assistant
/ɪnˈtɛlɪdʒənt əˈsɪstənt/

trợ lý thông minh

noun
digital assistant
/ˈdɪdʒɪtəl əˈsɪstənt/

trợ lý kỹ thuật số

noun
Former Assistant Director
/ˈfɔːrmər əˈsɪstənt dəˈrektər/

Cựu Trợ lý Giám đốc

verb
select as assistant
/sɪˈlɛkt æz əˈsɪstənt/

chọn làm trợ lý

verb
hire as assistant
/ˈhaɪər æz əˈsɪstənt/

thuê làm trợ lý

noun
recruit assistant
/rɪˈkruːt əˈsɪstənt/

Trợ lý tuyển dụng

verb
employ assistant
/ɪmˈplɔɪ əˈsɪstənt/

thuê trợ lý

verb
appoint as assistant
əˈpɔɪnt æz əˈsɪstənt

bổ nhiệm làm trợ lý

verb
add assistant
/ˈæd əˈsɪs.tənt/

bổ sung trợ lý

noun
AI assistant
/ˌeɪˈaɪ əˈsɪstənt/

trợ lý AI

noun
virtual assistant
/ˈvɜːrtʃuəl əˈsɪstənt/

trợ lý ảo

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY