Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " artifact"

noun
alien artifact
/ˈeɪliən ˈɑːrtɪfækt/

hiện vật ngoài hành tinh

verb
exhibit artifacts
/ɪɡˈzɪbɪt ˈɑːrtɪˌfakts/

trưng bày hiện vật

noun
religious artifacts
/rɪˈlɪdʒəs ˈɑːrtɪˌfakts/

cổ vật tôn giáo

noun
Historical artifact
/hɪˈstɒrɪkəl ˈɑːrtɪfækt/

Cổ vật lịch sử

noun
Cultural artifact
/ˈkʌltʃərəl ˈɑːrtɪfækt/

Hiện vật văn hóa

noun
Historical artifact
/hɪˈstɔːrɪkəl ˈɑːrtɪfækt/

Cổ vật lịch sử

noun
cultural artifacts
/ˈkʌltʃərəl ˈɑːrtɪfæks/

di sản văn hóa

noun
archaeological artifact
/ˌɑːr.ki.əˈlɒdʒ.ɪ.kəl ˈɑːr.tɪ.fækt/

đối tượng khảo cổ

noun
historical artifacts
/hɪˈstɔːrɪkəl ˈɑːrtɪfæks/

các hiện vật lịch sử

noun
ancient artifacts
/ˈeɪnʃənt ˈɑːrtɪfæks/

di vật cổ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

15/09/2025

encourage learning

/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/

khuyến khích học hỏi, động viên học tập, thúc đẩy việc học

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY