Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " apartment"

noun
modern apartment
/ˈmɒdərn əˈpɑːrtmənt/

căn hộ hiện đại

noun
Efficiency apartment
/ɪˈfɪʃənsi əˈpɑːrtmənt/

Căn hộ nhỏ, tiện nghi

noun
high-rise apartment building
/ˌhaɪ.raɪz əˈpɑːrt.mənt ˈbɪl.dɪŋ/

tòa nhà chung cư cao tầng

noun
luxury apartment complex
/ˈlʌkʃəri əˈpɑːrtmənt ˈkɑmplɛks/

khu chung cư cao cấp

noun
renovating an apartment
/ˌrɛnəˈveɪtɪŋ ən əˈpɑːrtmənt/

cải tạo căn hộ chung cư

noun
landed apartment
/ˈlændɪd əˈpɑːrtmənt/

căn hộ đất nền

noun
Luxury apartment
/ˈlʌkʒəri əˈpɑːrtmənt/

Chung cư cao cấp

noun
studio apartment model
/ˈstjuːdiːoʊ əˈpɑːrtmənt ˈmɑːdl/

mô hình căn hộ studio

noun
studio apartment
/ˈstuːdiːoʊ əˈpɑːrtmənt/

căn hộ studio, căn hộ một phòng

noun
Thanh Da apartment complex
/tæŋ dɑ əˈpɑːrtmənt ˈkɒmplɛks/

Khu chung cư Thanh Đa

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

21/09/2025

mental skills

/ˈmɛntl skɪlz/

kỹ năng tinh thần, khả năng tư duy, kỹ năng trí tuệ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY