Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " anh"

noun
antihero
/ˈæntiˌhɪroʊ/

nhân vật phản anh hùng

noun
National Hero Mothers
/ˈnæʃənəl ˈhɪroʊ ˈmʌðərz/

Bà mẹ Việt Nam anh hùng

noun
War Hero Mothers
/wɔːr ˈhɪəroʊ ˈmʌðərz/

Mẹ Việt Nam anh hùng

noun
a brother
/ˈbrʌðər/

một người anh

noun
England women's national football team
/ˈɪŋɡlənd ˈwɪmɪnz ˈnæʃənəl ˈfʊtbɔl tiːm/

Đội tuyển nữ Anh

noun
British Monarch
/ˈbrɪtɪʃ ˈmɒnək/

Quân chủ Anh

noun
T.O.P
/ˌtiː.oʊˈpiː/

Viết tắt của "Top Of the Pops" (chương trình âm nhạc nổi tiếng của Anh) hoặc "Top Of the Pile/Pack" (đứng đầu, giỏi nhất)

verb phrase
been acquainted with him
/əˈkweɪntɪd/

đã quen biết anh ấy

phrase
known him for years
no available pronunciation

biết anh ấy nhiều năm

phrase
I've known him for a long time
/noʊn hɪm fɔːr ə lɔːŋ taɪm/

biết anh từ rất lâu

noun
Powerful and influential family
/træm æn θeɪ fiːət/

Trâm anh thế phiệt

noun
Great Britain
/ˌɡreɪt ˈbrɪtn/

Vương quốc Anh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY