Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " androgen"

noun
excess androgen
/ˈɛkˌsɛs ˈændrəˌdʒɛn/

Nồng độ androgen vượt quá mức bình thường, thường liên quan đến các rối loạn nội tiết hoặc tình trạng y học đặc biệt.

noun
androgen excess
/ˈændrəˌdʒɛn ˈɛksɛs/

sự thừa androgen

noun
hyperandrogenemia
/ˌhaɪpərˌændərəʊˈdʒiːniːə/

Tăng cường androgen trong máu

noun
hyperandrogenism
/ˌhaɪpərˈændərəʤɪzəm/

tình trạng tăng androgen trong cơ thể

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY