Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " airline"

noun
Jet airliner
/dʒɛt ˈeərˌlaɪnər/

Máy bay phản lực chở khách

noun
Indian airlines
/ˈɪndiən ˈeərlɑɪnz/

Các hãng hàng không Ấn Độ

noun
budget airline
/ˈbʌdʒɪt ˈɛərlaɪn/

hãng hàng không giá rẻ

noun
commercial airline
/kəˈmɜːrʃəl ˈɛərlaɪn/

Hãng hàng không thương mại

noun
passenger airline
/ˈpæsɪndʒər ˈaɪrleɪn/

hãng hàng không chở khách

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY