Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " addiction"

noun
Internet addiction recovery
/ˈɪntərˌnɛt əˈdɪkʃən rɪˈkʌvəri/

Sự phục hồi khỏi nghiện Internet

noun
smoking addiction
/ˈsmoʊ.kɪŋ əˈdɪk.ʃən/

nghiện hút thuốc

noun
technology addiction
/tɛkˈnɒlədʒi əˈdɪkʃən/

Nghiện công nghệ

noun
nicotine addiction
/ˈnɪk.ə.tiːn əˈdɪk.ʃən/

Nghiện nicotine

noun
internet addiction
/ˈɪntərnɛt əˈdɪkʃən/

Nghiện internet

noun
eating addiction
/ˈiːtɪŋ əˈdɪkʃən/

Nghiện ăn

noun
digital addiction
/ˈdɪdʒɪtl əˈdɪkʃən/

Nghiện kỹ thuật số

noun
social media addiction
/ˈsoʊʃəl ˈmiːdə əˈdɪkʃən/

Nghiện truyền thông xã hội

noun
online gaming addiction
/ˈɒnlaɪn ˈɡeɪmɪŋ əˈdɪkʃən/

Nghiện trò chơi trực tuyến

noun
online gaming addiction
/ˈɒnlaɪn ˈɡeɪmɪŋ əˈdɪkʃən/

Nghiện chơi game trực tuyến

noun
drug addiction
/drʌɡ əˈdɪkʃən/

sự nghiện ma túy

noun
food addiction
/fuːd əˈdɪkʃən/

Nghiện thực phẩm

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

13/09/2025

recreational sports

/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/

thể thao giải trí, thể thao không chuyên, thể thao vui chơi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY