Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " activism"

noun
Digital activism
/ˈdɪdʒɪtl̩ ˈæktɪvɪzəm/

Hoạt động trực tuyến

noun
social activism
/ˈsoʊʃəl ˈæktɪvɪzm/

hoạt động xã hội

noun
young activism
/jʌŋ ˈæktɪvɪzəm/

sự hoạt động của giới trẻ

noun
political activism
/pəˈlɪtɪkəl ˈæktɪvɪzm/

hoạt động chính trị

noun
youth activism
/juːθ ˈæktɪvɪzm/

sự hoạt động của giới trẻ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

13/09/2025

recreational sports

/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/

thể thao giải trí, thể thao không chuyên, thể thao vui chơi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY