Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " action"

noun
Relevant action
/ˈreləvənt ˈækʃən/

Hành động thích hợp

noun
early action
/ˈɜːrli ˈækʃən/

Hành động sớm

noun
Collective action
/kəˈlɛktɪv ˈækʃən/

Hành động tập thể

noun
strategic actions
/strəˈtiːdʒɪk ˈækʃənz/

các hành động chiến lược

noun
preventive action
/prɪˈventɪv ˈækʃn/

hành động phòng ngừa

noun
forceful action
/ˈfɔːrsfəl ˈækʃən/

Động thái quyết liệt

noun
rash action
/ræʃ ˈækʃən/

hành động thiếu suy nghĩ

noun
graceful action
/ˈɡreɪsfəl ˈækʃən/

hành động duyên dáng

noun
sophisticated action
/səˈfɪstɪkeɪtɪd ˈækʃən/

hành động tinh tế

noun
parental actions
/pəˈrɛntəl ˈækʃənz/

hành động của cha mẹ

verb
take action
/teɪk ˈækʃən/

hành động, thực hiện hành động

noun
Call to Action Button
/kɔːl tuː ˈækʃən ˈbʌtn/

Nút Kêu Gọi Hành Động

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

23/09/2025

unwillingness

/ʌnˈwɪlɪŋnəs/

sự không sẵn lòng, sự không muốn, tính không sẵn lòng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY