Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " LGBTQ"

noun
LGBTQ+ festival
/ˌelˌdʒiːˌbiːˌtiːˈkjuː ˌplʌs ˈfestɪvl/

Lễ hội LGBTQ+

noun
LGBTQ+ community
/ˌelˌdʒiːˌbiːˌtiːˌkjuː ˈkɒmjʊnɪti/

Cộng đồng LGBTQ+

noun
LGBTQ+ people
/ˌelˌdʒiːˌbiːˌtiːˈkjuː ˌpiːpəl/

những người thuộc cộng đồng LGBTQ+

noun
lgbtq+ love
/ˈɛlˈdʒiːˈbiːˈtiˈkjuː plʌs lʌv/

Tình yêu giữa những người thuộc cộng đồng LGBTQ+.

noun
lgbtq+
/ɛlˌdʒiːˌbiːˌtiːˈkjuːˈplʌs/

Cụm từ chỉ những người thuộc cộng đồng LGBTQ+ (đồng tính, lưỡng tính, chuyển giới và những người không thuộc vào các danh mục giới tính truyền thống).

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY