Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " Korea"

noun
South Korean citizen
/ˌsaʊθ kəˈriːən ˈsɪtɪzən/

công dân Hàn Quốc

noun
South Korean court
/kɔːrt/

Tòa án Hàn Quốc

noun
Miss Korea
/mɪs kəˈriːə/

Hoa hậu Hàn Quốc

noun
cultural bridge between Vietnam and Korea
/ˈkʌltʃərəl brɪdʒ bɪˈtwiːn ˌviːetˈnɑːm ænd kəˈriːə/

cầu nối văn hóa Việt - Hàn

noun
National Radio of Korea
/ˌnæʃənəl ˈreɪdiˌoʊ ɒv kəˈriːə/

Đài quốc gia Hàn Quốc

noun
Japan - Korea

Nhật - Hàn

verb
go viral in Korea
/ɡoʊ ˈvaɪrəl ɪn kəˈriːə/

gây sốt ở Hàn

noun
South Korean government
/ˌsaʊθ kəˈriːən ˈɡʌvərnmənt/

Chính phủ Hàn Quốc

noun
South Korean political arena
/ˌsaʊθ kəˈriːən pəˈlɪtɪkəl əˈriːnə/

chính trường Hàn Quốc

noun
South Korean footballer
/ˌsaʊθ kəˈriːən ˈfʊtbɔːlər/

nam cầu thủ Hàn Quốc

noun phrase
Controversial Korean stars

Sao Hàn gây tranh cãi

adjective
Soft Korean style
/sɔft kəˈriːən staɪl/

Phong cách Hàn Quốc nhẹ nhàng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY