Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " Iran"

noun
Iranian leaders
/ɪˈreɪniən ˈlidərz/

các lãnh đạo Iran

verb
Take action against Iran

Ra tay với Iran

noun
gulf of oman
/ɡʌlf əv oʊˈmæn/

Vùng biển nằm giữa bờ biển đông nam của Ả Rập và bờ biển bắc của Iran.

noun
pakistan
/ˈpækɪstæn/

Quốc gia nằm ở Nam Á, giáp Ấn Độ, Afghanistan, Iran và Trung Quốc.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY