Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " ACT"

verb
retire from acting
/rɪˈtaɪər frʌm ˈæktɪŋ/

nghỉ hưu diễn xuất

noun
deceitful act
/dɪˈsiːtfəl ækt/

hành động gian dối

noun
Relevant action
/ˈreləvənt ˈækʃən/

Hành động thích hợp

noun
Double act
/ˈdʌbl ækt/

Một bộ đôi, cặp đôi (trong biểu diễn)

noun
Believable acting
/bəˈliːvəbəl ˈæktɪŋ/

Diễn xuất đáng tin

noun
Lead Actress
/ˈliːd ˈæktrɪs/

Nữ diễn viên chính

noun
Supporting Actress
/səˈpɔːrtɪŋ ˈæktrɪs/

Nữ diễn viên phụ

noun
mundane activities
/mʌnˈdeɪn ækˈtɪvɪtɪz/

những hoạt động thường nhật

noun
Digital activism
/ˈdɪdʒɪtl̩ ˈæktɪvɪzəm/

Hoạt động trực tuyến

noun
brave act
/breɪv ækt/

hành động dũng cảm

noun
early action
/ˈɜːrli ˈækʃən/

Hành động sớm

noun
this act of grace
/ðɪs ækt ɒv ɡreɪs/

hành động ân xá này

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY