noun
beauty products category
/ˈbjuːti ˈprɒdʌkts ˈkætɪɡəri/ Danh mục sản phẩm làm đẹp
noun
beauty queen fan
người hâm mộ nữ hoàng sắc đẹp
noun
television deprivation
/ˈtɛlɪvɪʒən ˌdɛprɪˈveɪʃən/ Sự thiếu thốn truyền hình
noun
unpretentious beauty
vẻ đẹp giản dị, không phô trương