noun
amazing change
sự thay đổi đáng kinh ngạc
noun
brand transformation
Sự chuyển đổi thương hiệu
noun
brand makeover
Thay đổi diện mạo thương hiệu
noun
discovery by family
sự phát hiện do gia đình thực hiện
verb
take down a song
gỡ một bài hát xuống (từ nền tảng trực tuyến)
noun
altered state of consciousness
/ˈɔːltərd steɪt əv ˈkɒnʃəsnəs/ trạng thái ý thức biến đổi