Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "ánh sáng"

noun
Low Light Mode
/loʊ laɪt moʊd/

Chế độ ánh sáng yếu

noun
well-lit area
/ˌwel ˈlɪt ˈeəriə/

khu vực có ánh sáng tốt

verb
Bring to light
/brɪŋ tuː laɪt/

Đưa ra ánh sáng

noun/verb
gleam
/ɡliːm/

ánh sáng yếu ớt, tia sáng

noun
sheen
/ʃiːn/

ánh sáng bóng, vẻ sáng bóng

noun
Sunset light
/ˈsʌnset laɪt/

Ánh sáng hoàng hôn

noun
Morning light
/ˈmɔːrnɪŋ laɪt/

ánh sáng ban mai

noun
sound and light
/saʊnd ænd laɪt/

âm thanh và ánh sáng

noun
gentle illumination
/ˈdʒentl ɪˌluːmɪˈneɪʃn/

ánh sáng dịu nhẹ

idiom
from darkness to light
/frʌm ˈdɑːrknəs tə laɪt/

từ bóng tối ra ánh sáng

noun
UV light
/ˌjuːˈviː laɪt/

Ánh sáng UV

noun
cinematographic lighting
/ˌsɪnəmætəˈɡræfɪk ˈlaɪtɪŋ/

Ánh sáng trong phim

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY